英语翻译17:28:42Trong?17:29:09*17:31:30Đi học?17:31:5
来源:学生作业帮 编辑:神马作文网作业帮 分类:综合作业 时间:2024/10/07 23:27:57
英语翻译
17:28:42
Trong?
17:29:09
*
17:31:30
Đi học?
17:31:56
noj caj j day
17:32:05
dj hok la *
17:33:35
Sẽ nói rằng tiếng Anh không?
17:33:50
ay noj caj j te
17:33:55
to cha hju caj j ca
17:34:24
17:34:36
17:34:47
17:34:59
Tôi không phải Việt
17:35:02
17:35:05
oh
17:35:27
te ban la nguoj nuoc lao or campuchia?
17:37:27
Không
17:37:44
Tôi là một Trung Quốc
17:37:43
oh hay
17:37:50
te ban la nguoj nuoc nao
17:37:54
oh
17:38:10
ban noj dc tjeg vjet joj fet nho
17:39:04
Không hiểu
17:39:30
Vốn từ vựng của tôi là chỉ giới hạn ở Việt Nam
17:41:54
uh
17:43:29
Xin lỗi làm phiền
17:43:54
uh,không sao
17:50:34
Tôi muốn về nhà vào ngày mai và sau đó nói chuyện
17:50:58
ấy nói cái gì đấy?
17:51:09
tớ chả hiểu cái gì cả
17:51:14
17:51:37
17:52:00
ấy bị làm sao đấy?
17:28:42
Trong?
17:29:09
*
17:31:30
Đi học?
17:31:56
noj caj j day
17:32:05
dj hok la *
17:33:35
Sẽ nói rằng tiếng Anh không?
17:33:50
ay noj caj j te
17:33:55
to cha hju caj j ca
17:34:24
17:34:36
17:34:47
17:34:59
Tôi không phải Việt
17:35:02
17:35:05
oh
17:35:27
te ban la nguoj nuoc lao or campuchia?
17:37:27
Không
17:37:44
Tôi là một Trung Quốc
17:37:43
oh hay
17:37:50
te ban la nguoj nuoc nao
17:37:54
oh
17:38:10
ban noj dc tjeg vjet joj fet nho
17:39:04
Không hiểu
17:39:30
Vốn từ vựng của tôi là chỉ giới hạn ở Việt Nam
17:41:54
uh
17:43:29
Xin lỗi làm phiền
17:43:54
uh,không sao
17:50:34
Tôi muốn về nhà vào ngày mai và sau đó nói chuyện
17:50:58
ấy nói cái gì đấy?
17:51:09
tớ chả hiểu cái gì cả
17:51:14
17:51:37
17:52:00
ấy bị làm sao đấy?
是(十七时28分42秒
在?
17时29分09秒
*
17时31分30秒
学校?
17时31分56秒
学术期刊硝酸盐ĵ天
17点32分05秒
Đ壳拉*
17时33分35秒
会说英语?
17时三十三分50秒
学术期刊硝酸盐艾德ĵ
17:19:35
hju学术期刊的父亲十分ĵ
17时34分24秒
17时34分36秒
17点34分47秒
17时34分59秒
我不是越南人
17时35分○二秒
17时35分05秒
哦
17时35分27秒
德报班nguoj老挝和柬埔寨?
17点37分27秒
否
17点37分44秒
我是一个中国
17时37分43秒
哦干草
17点37分五十秒
班nuoc瑙德报nguoj
17点37分54秒
哦
17时38分10秒
直流硝酸盐tjeg Vjet维护joj网页费特葡萄
17时39分04秒
不明白
17点39分30秒
我的词汇量是有限的越南
17时41分54秒
嗯
17时43分二十九秒
对不起,打扰
17时43分54秒
嗯,不
17时50分34秒
我想明天回家,然后谈
十七时50分58秒
他说了吗?
十七点51分09秒
我明白球
17点51分14秒
17点51分37秒
十七时52分00秒
他是如何呢?)这个意思.
在?
17时29分09秒
*
17时31分30秒
学校?
17时31分56秒
学术期刊硝酸盐ĵ天
17点32分05秒
Đ壳拉*
17时33分35秒
会说英语?
17时三十三分50秒
学术期刊硝酸盐艾德ĵ
17:19:35
hju学术期刊的父亲十分ĵ
17时34分24秒
17时34分36秒
17点34分47秒
17时34分59秒
我不是越南人
17时35分○二秒
17时35分05秒
哦
17时35分27秒
德报班nguoj老挝和柬埔寨?
17点37分27秒
否
17点37分44秒
我是一个中国
17时37分43秒
哦干草
17点37分五十秒
班nuoc瑙德报nguoj
17点37分54秒
哦
17时38分10秒
直流硝酸盐tjeg Vjet维护joj网页费特葡萄
17时39分04秒
不明白
17点39分30秒
我的词汇量是有限的越南
17时41分54秒
嗯
17时43分二十九秒
对不起,打扰
17时43分54秒
嗯,不
17时50分34秒
我想明天回家,然后谈
十七时50分58秒
他说了吗?
十七点51分09秒
我明白球
17点51分14秒
17点51分37秒
十七时52分00秒
他是如何呢?)这个意思.
英语翻译17:28:42Trong?17:29:09*17:31:30Đi học?17:31:5
英语翻译Đang bên trong yêu,bạn là ai của tô
A+B+C+D=D+E+F+G=G+H+I+J=17
英语翻译Em cười đẹp cực 小丽 àh
A+B+C+D=D+E+F+G=G+H+I+J=17 A=4 J=0怎样算最后等于17
英语翻译ság hôm qua cũg k gọi e dậy đ
英语翻译A van dang hanh phuc.Con toi thi dang bi Dan vat trong d
英语翻译Em biet trong chuyen nay em co loi voi anh rat chi la si
英语翻译KO BIET GIO NAY ANH DANG LAM GI.HAY ANH DANG CHIM TRONG
英语翻译chat la trong nhung ngay qua e da lam phien a rat nhieu,
A、由图中结构可知分子式为C 17 H 20 O 6
英语翻译nếu như có ai đó hỏi bạn có