1.Đẳng Sâm
来源:学生作业帮 编辑:神马作文网作业帮 分类:英语作业 时间:2024/09/22 07:01:16
1.Đẳng Sâm
2.hạt sen
3.Đỗ trọng
4.Đương quy
5.Bạch truật
6.Thục địa
7.Hà Thủ Ô
8.kỷ tử
9.Táo
10.Y dĩ
11.Hoài ơn
12.Chân chim
13.Ba kích
14.Cốt toái bổ
15.Bạch thược
16.Bạch Môn
17.Tục đoạn
18.Huyền sâm
19.Quế chi
20.sâm đại hành
21.Câu đẳng
22.ngưu tất
23.Bạch chỉ
24.Cam thảo
25.Xuyên khung
26.Đau xương
27.Thỏ phục linh
2.hạt sen
3.Đỗ trọng
4.Đương quy
5.Bạch truật
6.Thục địa
7.Hà Thủ Ô
8.kỷ tử
9.Táo
10.Y dĩ
11.Hoài ơn
12.Chân chim
13.Ba kích
14.Cốt toái bổ
15.Bạch thược
16.Bạch Môn
17.Tục đoạn
18.Huyền sâm
19.Quế chi
20.sâm đại hành
21.Câu đẳng
22.ngưu tất
23.Bạch chỉ
24.Cam thảo
25.Xuyên khung
26.Đau xương
27.Thỏ phục linh
1.党参2莲子2杜仲5白芷7何首乌13白芨19桂枝24甘草37茯苓
越南Sông Mây,这个地点中文怎么讲?
谁知道“sáng láng
丧父sāng还是丧父sàng
蒙 古 包 .(méng měng)
Anh ch ng i lúc s i.Kh ng nh em mong mu n chúc gia ình anh m
挣命的读音是1zhēng mìng还是2zhèng mìng
英语翻译Khi nào quay về,anh sẽ tặng em mộ
dōng tiān mài gài sān céng bèi ,lái nián zhěn zhe mán tou sh
Anh làm công vjệc ở đâ
补充字母:s()ng()r
rǒng( )长 sù( )愿
把单词补充完整S()NG