英语翻译tìm kiếm
英语翻译原文:ki niem dang nho nhat cua toi day la nhung hinh anh m
英语翻译Đang ơ dau vay ve nha roi na nhin kiêm mng ma
1 What a day It's raining again.I'm afraid we can't fly a ki
越南语:Tôi muố kỉ niêm bạn 1 moL
M.T
英语翻译ki si,you gv wa,o ya zi hang ka ni gang,da hi le,o m ji
英语翻译w()()kend ( )t()m()rr()w ( )
英语翻译Mắm ruốc là một dạng mắm l
补全单词,说出汉语ki()ch()n m()ss()ge m()se()m
英语翻译(T o k Y O )(A T o M
L,M,t,T.
英语翻译I'm pickyI'm diffcultI'm sulkyBut that' s meI don't like